Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voisine” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / kwi´zi:n /, Danh từ: cách nấu nướng, ẩm thực, Kinh tế: cách nấu nướng, nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun, cooking ,...
  • Danh từ: sự bài tiết, phân, chất bài tiết,
  • Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ),
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
"
  • 1. (thuộc) thi giác 2. có sở truờng thị giác,
  • Danh từ: khu vực, địa hạt,
  • Danh từ: lối nấu nướng tránh dùng mỡ động vật, bơ, đường... để ăn khỏi béo
  • đồ gá cân bằng, máy cân bằng,
  • Danh từ: kỹ thuật nấu ăn hiện đại,
  • Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • quy tăc cosin,
  • sin-cô-sin [hình sin-cô-sin],
  • tổng cosin,
  • đường cosin,
  • tích phân cosin, tích phân hàm cosin,
  • cosin chỉ phương, côsin chỉ phương,
  • đường cosin,
  • bộ bù cosin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top