Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vigilance” Tìm theo Từ (1) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1 Kết quả)

  • hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r / show spelled pronunciation [ plezh -er ] show ipa pronunciation , and certain similar uses...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top