Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Controlled” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 せいぎょき [制御機] 1.2 せいぎょそうち [制御装置] 1.3 せいぎょき [制御器] 1.4 コントローラー 1.5 もとじめ [元締] 1.6 コントローラ 1.7 とうかつしゃ [統轄者] n せいぎょき [制御機] せいぎょそうち [制御装置] せいぎょき [制御器] コントローラー もとじめ [元締] コントローラ とうかつしゃ [統轄者]
  • Mục lục 1 n 1.1 いば [意馬] 2 adj-na,n 2.1 むとうせい [無統制] n いば [意馬] adj-na,n むとうせい [無統制]
  • n とうせいけいざい [統制経済]
  • n かんりしゃかい [管理社会]
  • n きょうさんけい [共産系]
  • n かんりぼうえき [管理貿易]
  • n へんいせいぎょ [変位制御]
  • n むせんそうじゅう [無線操縦]
  • abbr スピコン
"
  • adv,n めそめそ
  • n とうせいひん [統制品]
  • n せいふまい [政府米]
  • n かんせいかん [管制官]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top