Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Endorse” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • v1 うらづける [裏付ける]
  • n うらがきにん [裏書人]
  • n りょう [凌]
  • n れんたいほしょうにん [連帯保証人]
  • n アンコール
  • n アンコールアワー
"
  • Mục lục 1 v5g 1.1 しのぐ [凌ぐ] 2 v1 2.1 たえる [耐える] 2.2 たえる [堪える] 2.3 こらえる [堪える] 2.4 こたえる [堪える] 2.5 たえる [断える] 3 v5b 3.1 たえしのぶ [耐え忍ぶ] 3.2 たえしのぶ [堪え忍ぶ] 3.3 しのぶ [忍ぶ] 4 v5t 4.1 たもつ [保つ] v5g しのぐ [凌ぐ] v1 たえる [耐える] たえる [堪える] こらえる [堪える] こたえる [堪える] たえる [断える] v5b たえしのぶ [耐え忍ぶ] たえしのぶ [堪え忍ぶ] しのぶ [忍ぶ] v5t たもつ [保つ]
  • n ほくおうしんわ [北欧神話]
  • Mục lục 1 v1 1.1 たえかねる [堪え兼ねる] 1.2 たえかねる [耐兼ねる] 1.3 たえかねる [堪えかねる] v1 たえかねる [堪え兼ねる] たえかねる [耐兼ねる] たえかねる [堪えかねる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top