Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Incorporate” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • v5m もりこむ [盛り込む]
"
  • n かいしゃじょうほう [会社情報]
  • n きぎょうはんざい [企業犯罪]
  • n コーポレートガバナンス
  • n じぎょうほんぶ [事業本部]
  • n ほうじん [法人]
  • n きぎょうふうど [企業風土] しゃふう [社風]
  • n きぎょうイメージ [企業イメージ]
  • n ほうじんしょとく [法人所得]
  • n きぎょうとうし [企業投資]
  • n,vs とうさん [倒産]
  • n きぎょうこうどう [企業行動]
  • n きょだいきぎょう [巨大企業]
  • n きぎょうしゅうえき [企業収益]
  • n きぎょうせきにん [企業責任]
  • exp ほうじんそしきにする [法人組織にする]
  • n きぎょうかいけい [企業会計]
  • n コーポレートバンキング
  • n きぎょうとうさん [企業倒産]
  • n きぎょうさいむ [企業債務]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top