Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Petrify” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • n ベリファイ
  • n ペトリ
  • exp しんがいさせる [震駭させる]
  • Mục lục 1 v1 1.1 はらいきよめる [祓い清める] 1.2 はらいきよめる [払い清める] 1.3 きよめる [清める] v1 はらいきよめる [祓い清める] はらいきよめる [払い清める] きよめる [清める]
  • v5s ただす [質す] ききただす [聞き糺す]
  • n ペトリネット
  • Mục lục 1 n 1.1 ペトリさら [ペトリ皿] 2 n 2.1 ペトリざら [ペトリ皿] n ペトリさら [ペトリ皿] n ペトリざら [ペトリ皿]
  • exp しさいをただす [子細を質す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top