Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sleetiness” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ねむけ [眠け] 1.2 すいま [睡魔] 1.3 ねむけ [眠気] n ねむけ [眠け] すいま [睡魔] ねむけ [眠気]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 かんみ [甘み] 1.2 あまみ [甘味] 1.3 かんみ [甘味] 1.4 あまみ [甘み] 2 adj-na,n 2.1 かんろ [甘露] n かんみ [甘み] あまみ [甘味] かんみ [甘味] あまみ [甘み] adj-na,n かんろ [甘露]
  • n あまから [甘辛]
  • n かんさん [甘酸] かんく [甘苦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top