Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abiding” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • n ようそう [洋装]
"
  • n すべりていこうき [滑り抵抗器]
  • n ふすま [襖]
  • n しどうげんり [指導原理]
  • n ヘッドスライディング
  • Mục lục 1 n 1.1 ひきど [引戸] 1.2 ひきど [引き戸] 1.3 くりど [繰り戸] n ひきど [引戸] ひきど [引き戸] くりど [繰り戸]
  • n こうそくりょく [拘束力]
  • n そくばくりろん [束縛理論]
  • n じょうせいぼん [上製本] じょうせいほん [上製本]
  • n ハンググライディング
  • n じょうせい [上製]
  • n あかがり [赤狩り] あかかり [赤狩り]
  • n だんごうにゅうさつ [談合入札]
  • n すべりだい [滑台] すべりだい [滑り台]
  • n すべりまさつ [滑り摩擦]
  • n しんしゅくほう [伸縮法]
  • n かっせき [滑席]
  • n かんぜいじょうきょ [関税譲許]
  • n どば [駑馬]
  • n かたぐるま [肩車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top