Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Redact” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • n ものわかれ [物別れ]
  • v5r いきづまる [行き詰まる]
  • v5r きわまる [極まる] きわまる [窮まる]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する]
  • exp ようになる
  • n どうように [同様に]
"
  • v1 てびかえる [手控える]
  • exp すうひゃくまんにおよぶ [数百万に及ぶ]
  • v5m ゆきなやむ [行き悩む]
  • n とどかないてがみ [届かない手紙]
  • n めのとどくかぎり [目の届く限り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top