Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To laugh on the other side corner of the mouth” Tìm theo Từ (630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (630 Kết quả)

  • n だいのうひしつ [大脳皮質]
  • n コッカースパニエル
  • n どこう [土工] とび
  • n どうせん [銅線]
  • n かくまくかんそうしょう [角膜乾燥症]
  • n はんしゅうきょうかいかく [反宗教改革]
  • n ぜんこう [前行]
  • n せんしゅ [先主]
  • n せんやく [先役] ぜんにんち [前任地]
  • n せんし [先師]
"
  • n そうゆう [曾遊]
  • n がいこくじんろうどうしゃ [外国人労働者]
  • n いみんろうどうしゃ [移民労働者]
  • n すいはんき [炊飯器]
  • n ルームクーラー
  • n どうばん [銅板]
  • n めいしょう [名匠]
  • Mục lục 1 v5aru,hon 1.1 くださる [下さる] 2 v5r 2.1 はかる [諮る] 3 v1,vi 3.1 たれる [垂れる] v5aru,hon くださる [下さる] v5r はかる [諮る] v1,vi たれる [垂れる]
  • n はたらきあり [働き蟻]
  • n ひぐち [火口]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top