Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To laugh on the other side corner of the mouth” Tìm theo Từ (630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (630 Kết quả)

  • n こと [古都]
  • n ガイガーカウンター
  • n こうむいん [公務員]
  • Mục lục 1 n 1.1 かせぎて [稼ぎ手] 1.2 どりょくか [努力家] 1.3 はたらきもの [働き者] 1.4 かせぎにん [稼ぎ人] n かせぎて [稼ぎ手] どりょくか [努力家] はたらきもの [働き者] かせぎにん [稼ぎ人]
  • n つのめどり [角目鳥]
  • n ひとり [火取] こうろ [香炉]
  • adj-no たんかく [単角]
  • n げんぎょういん [現業員]
  • adj,exp あいいれない [相容れない] あいいれない [相入れない]
  • n しんぼうつよいひと [辛抱強い人]
  • n はも [鱧]
  • n せいじキャリア [政治キャリア]
  • n かいてんけい [回転計]
  • n,vs せいれん [精煉]
  • n ぶたいせいかつ [舞台生活]
  • n しゅっせ [出世]
  • n みっかぼうず [三日坊主]
  • n しょっこう [職工]
  • n はたらきばち [働き蜂]
  • n ベリリウムどう [ベリリウム銅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top