Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ultraviolet ray” Tìm theo Từ (781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (781 Kết quả)

  • abbr しがい [紫外]
  • n しがいせんりょうほう [紫外線療法]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほうきゅうび [俸給日] 1.2 しはらいび [支払日] 1.3 げっきゅうび [月給日] n ほうきゅうび [俸給日] しはらいび [支払日] げっきゅうび [月給日]
"
  • n ろうどうさい [労働祭] ごがつさい [五月祭]
  • n しがいせんりょうほう [紫外線療法]
  • n メーデー
  • n はんちょくせん [半直線] レイ
  • n レイバン
  • n うちゅうせん [宇宙線]
  • n しびれえい [痺れえい]
  • n ねっせん [熱線]
  • n ふかしこうせん [不可視光線]
  • n こうせん [光線]
  • n えい
  • n かしこうせん [可視光線]
  • n レイトレーシング
  • n にゅうしゃこうせん [入射光線]
  • Mục lục 1 n 1.1 えっくすせん [X線] 1.2 エックスせん [エックス線] 2 n,vs 2.1 とうし [透視] n えっくすせん [X線] エックスせん [エックス線] n,vs とうし [透視]
  • n いんきょくかん [陰極管]
  • n こうせんじゅう [光線銃]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top