Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ultraviolet ray” Tìm theo Từ (781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (781 Kết quả)

  • n なまもの [生物]
  • n いたやがい [板屋貝]
  • n-adv,n-t そくじつ [即日]
  • Mục lục 1 n 1.1 シルバーグレー 1.2 ぎんねず [銀鼠] 1.3 ぎんかいしょく [銀灰色] n シルバーグレー ぎんねず [銀鼠] ぎんかいしょく [銀灰色]
  • Mục lục 1 exp 1.1 あのように 2 exp,uk 2.1 あんなふうに [あんな風に] exp あのように exp,uk あんなふうに [あんな風に]
  • v5r,vi いのる [祈る]
  • n めんかいび [面会日]
  • n しごとび [仕事日]
  • n たいあんきちじつ [大安吉日] たいあんきちにち [大安吉日]
  • n しゅうじつ [秋日]
  • n げっけいじゅ [月桂樹]
  • n くろねずみ [黒鼠]
  • n ブルーデー
  • n ボナス
  • n れきじつ [暦日]
  • n-t ぼうじつ [某日]
  • n にっちょく [日直]
  • n デイパック
  • n ひがえり [日帰り]
  • n わりましちんぎん [割増賃金]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top