Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Warn” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • n ぐんし [軍資]
  • n ぐんしん [軍神]
  • n ぐんじこうじょう [軍事工場] ぐんじゅこうじょう [軍需工場]
  • n せんそうせんりゃく [戦争戦略]
  • n せんさいしゃ [戦災者]
  • n げんしせん [原子戦] げんしせんそう [原子戦争]
"
  • n ホットウォー
  • n じきゅうせん [持久戦]
  • n せんいき [戦域]
  • n ぐんじつうしんいん [軍事通信員] じゅうぐんきしゃ [従軍記者]
  • n せんか [戦禍]
  • n かんてい [艦艇]
  • n ウォーゲーム
  • n せんそうえいが [戦争映画]
  • n へいび [兵備]
  • n せんきょう [戦況]
  • n-adv,n-t せんじ [戦時]
  • n せんしょう [戦傷]
  • n ひたいしょうせんそう [非対称戦争]
  • n ないらん [内乱] ないせん [内戦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top