Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Warn” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • n せんでんせん [宣伝戦]
  • n しょうせん [商戦]
  • n ぐんきものがたり [軍記物語] ぐんき [軍記]
  • n ぐんようけん [軍用犬] げんけん [軍犬]
  • n ぐんこ [軍鼓] じんだいこ [陣太鼓]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぐんようきん [軍用金] 1.2 ぐんしきん [軍資金] 1.3 ぐんじひ [軍事費] 1.4 ぐんぴ [軍費] n ぐんようきん [軍用金] ぐんしきん [軍資金] ぐんじひ [軍事費] ぐんぴ [軍費]
  • n だいえんしゅう [大演習]
  • n せんそうぶんがく [戦争文学]
  • n せんそうけいかく [戦争計画]
  • n せんそうばいしょうきん [戦争賠償金]
  • n ぐんか [軍歌]
  • n ぐんだん [軍談]
  • n せんそうみぼうじん [戦争未亡人]
  • n はんせん [反戦] ふせん [不戦]
  • n グローバルウォー
  • n たいせん [大戦]
  • n ちょうせんせんそう [朝鮮戦争]
  • n ちじょうせん [地上戦] りくせん [陸戦]
  • n ベトナムせんそう [ベトナム戦争]
  • n へいしゃ [兵車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top