Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yob” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • n きけい [貴兄]
  • n しょし [諸姉]
  • n いっとう [一統]
  • n みなみなさま [皆皆様]
  • n ノーサンキュー
  • n しょっかいせい [職階制]
  • exp おかげで [御蔭で] おかげで [お蔭で]
"
  • Mục lục 1 exp 1.1 いいきみだ [良い気味だ] 2 exp,int 2.1 ざまをみろ [ざまを見ろ] exp いいきみだ [良い気味だ] exp,int ざまをみろ [ざまを見ろ]
  • int どういたしまして [どう致しまして]
  • adv,conj,int,n,fem まあ
  • n いっぱんしょく [一般職]
  • n つかいだて [使い立て]
  • n つくえでするしごと [机でする仕事]
  • exp,uk じゃあまたあした [じゃあまた明日]
  • n でっちあげ [でっち上げ] やおちょう [八百長]
  • n しゃじょう [謝状] かんしゃじょう [感謝状]
  • Mục lục 1 exp 1.1 おかげさまで [お蔭様で] 1.2 おかげさまで [御蔭様で] 1.3 おかげで [御蔭で] 1.4 おかげで [お蔭で] exp おかげさまで [お蔭様で] おかげさまで [御蔭様で] おかげで [御蔭で] おかげで [お蔭で]
  • n かんしょく [閑職]
  • n ひとあせ [一汗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top