Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Proprietary” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 けいえいしゃ [経営者] 1.2 もちぬし [持主] 1.3 マスター 1.4 もちぬし [持ち主] n けいえいしゃ [経営者] もちぬし [持主] マスター もちぬし [持ち主]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほんかく [本格] 1.2 ころあい [頃合い] 1.3 だとうせい [妥当性] 1.4 てきひ [適否] 1.5 さほう [作法] 1.6 れいせつ [礼節] 1.7 じり [事理] 1.8 とうひ [当否] 2 n,adj-no 2.1 かひ [可否] n ほんかく [本格] ころあい [頃合い] だとうせい [妥当性] てきひ [適否] さほう [作法] れいせつ [礼節] じり [事理] とうひ [当否] n,adj-no かひ [可否]
  • n ざもと [座元]
  • n しゅじんがお [主人顔]
  • n うどんや [饂飩屋]
  • n こうしゅ [校主]
  • n しょうてんしゅ [商店主]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top