Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Statutory instrument” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 ようき [用器] 1.2 きかい [器械] 1.3 ほうべん [方便] 1.4 きかん [器官] n ようき [用器] きかい [器械] ほうべん [方便] きかん [器官]
  • n もうもくひこう [盲目飛行]
  • n そくていき [測定器]
  • n だがっき [打楽器]
  • n かんがっき [管楽器] すいそうがっき [吹奏楽器]
  • n がっき [楽器]
  • n ちょうおんき [聴音器] ちょうおんき [聴音機]
  • n しゅじゅつきぐ [手術器具]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 インパネ 2 n 2.1 インストルメントパネル abbr インパネ n インストルメントパネル
"
  • n そくりょうきかい [測量機械] そくりょうき [測量器]
  • n もっかんがっき [木管楽器]
  • n すいじゅんぎ [水準儀] すいじゅんき [水準器]
  • n そうほう [奏法]
  • n リードがっき [リード楽器]
  • n でんわき [電話機]
  • n せいぶんりつ [成文律] せいぶんほう [成文法]
  • n なりもの [鳴り物]
  • n すいそうがくだん [吹奏楽団]
  • n うちもの [打ち物]
  • n いりょうきかい [医療器械]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top