Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Statutory instrument” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n きがく [器楽]
  • n ごじゅうそう [五重奏]
  • n けいぐ [刑具]
  • n,vs すいそう [吹奏]
  • v1 かなでる [奏でる]
  • n わがっき [和楽器]
  • n さんかくごと [三角琴]
  • Mục lục 1 n 1.1 こきりこ [小切り子] 1.2 こきりこ [小切子] 1.3 こきりこ [筑子] n こきりこ [小切り子] こきりこ [小切子] こきりこ [筑子]
  • vt,vs-s そうする [奏する]
  • n ねたば [寝刃]
  • n ごうもんぐ [拷問具]
  • n たてぶえ [縦笛]
  • n かんたん [管端] へいたん [閉端]
  • n せいみつきかい [精密機械]
  • n かんげん [管弦]
  • n けいきひこう [計器飛行]
  • n がっきてん [楽器店]
  • n,vs だんそう [弾奏]
  • n じゃくおんき [弱音器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top