Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acute

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈkyut/

Thông dụng

Tính từ

Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
an acute sense of smell
mũi rất thính
a man with an acute mind
người có đầu óc sắc sảo
Buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
an acute pain
đau buốt
(y học) cấp tính
an acute disease
bệnh cấp tính
(toán học) nhọn (góc)
an acute angle
góc nhọn
Cao; the thé (giọng, âm thanh)
an acute voice
giọng cao; giọng the thé
(ngôn ngữ học) có dấu sắc
acute accent
dấu sắc

Y học

Nghĩa chuyên ngành

cấp tính
acute abdoman
đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)
acute gastritic
viêm dạ dày cấp tính
acute hydrocephalus
tràn dịch não cấp tính
acute lymphagitis
viêm mạch bạch huyết cấp tính
acute nephrosis
hư thận cấp tính
acute rheumatism
bệnh thấp cấp tính
acute salpingitis
viêm vòi tử cung cấp tính

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nhọn
acute angle
góc nhọn
acute angle die
khuôn góc nhọn
acute angle triangle
tam giác góc nhọn
acute angular
góc nhọn
acute arch
cuốn nhọn
acute arch
vòm dạng vòng cung nhọn
acute triangle
tam giác nhọn
nhọn (góc)

Địa chất

sắc, nhọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astute , canny , clever , discerning , discriminating , incisive , ingenious , insightful , intense , intuitive , judicious , keen , observant , penetrating , perspicacious , piercing , quick-witted , sensitive , sharp , smart , subtle , afflictive , critical , crucial , dangerous , decisive , desperate , dire , essential , grave , serious , severe , sudden , urgent , vital , cutting , distressing , excruciating , exquisite , fierce , overpowering , overwhelming , poignant , powerful , racking , shooting , stabbing , violent , acicular , aciculate , acuminate , acuminous , cuspate , cuspidate , knifelike , needle-shaped , peaked , piked , pointed , sharpened , spiked , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , perceptive , probing , trenchant , climacteric , gnawing , lancinating , high-pitched , piping , shrieky , shrill , shrilly , treble , exigent , extreme , immediate , intelligent , penetrative , quick , shrewd , trying , weighty

Từ trái nghĩa

adjective
dense , imperceptive , insensitive , obtuse , slow , stupid , not serious , unimportant , blunt , dull

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top