Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fixture” Tìm theo Từ (833) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (833 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, feature picture, phim truyện
  • / 'fikst∫ə /, Danh từ: vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, ( số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt (pháp lý) coi (như) thuộc hẳn về một toà...
  • / ´fiksətʃə /, danh từ, gôm chải đầu,
  • / ˈmɪkstʃər /, Danh từ: sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, Toán & tin: sự hỗn hợp, Xây...
  • cốt, đồ gá, sườn, thiết bị, cable fixtures, thiết bị kẹp cáp, cable fixtures, thiết bị nối cáp, electric fixtures, thiết bị điện, electrical fixtures, thiết bị...
  • cặp ống cố định,
  • thiết bị kỹ thuật vệ sinh,
  • đồ gá hàn,
  • đồ gá kẹp chặt, dụng cụ gá kẹp chặt, dụng cụ kẹp chặt,
  • thiết bị nồi hơi,
"
  • đồ gá khoan, mốc định vị khoan,
  • đồ gá lắp ráp,
  • khuôn làm mát,
  • đồ gá bào,
  • ống thải nước vệ sinh,
  • mô hình đồ gá,
  • phí thuê tàu, tiền thuê tàu,
  • đồ gá mài,
  • đồ gá kiểm tra, đồ gá kiểm tra,
  • đồ gá phay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top