Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn publish” Tìm theo Từ (517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (517 Kết quả)

  • / 'pʌbli∫ /, Ngoại động từ: công bố; ban bố (sắc lệnh...), làm cho mọi người biết đến (cái gì), xuất bản (sách...); đưa xuất bản, Đưa tin, công chiếu, ra mắt (ngành...
  • / ´buliʃ /, Tính từ: làm tăng giá cổ phần, Kinh tế: có chiều hướng lên giá (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa ...), có triển vọng, theo hướng giá...
"
  • công chúng,
  • / ´pʌbliʃə /, Danh từ: người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ báo, Kỹ thuật chung: người xuất bản, nhà xuất bản,...
  • / ´dʌliʃ /, tính từ, hơi ngu đần, hơi đần độn, hơi mờ đục, hơi xỉn đi, khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán, hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm,
  • Tính từ: hơi béo, hơi phệ,
  • / ri:´pʌbliʃ /, Ngoại động từ: xuất bản lại, tái bản,
  • Tính từ: lỗ mãng, thô tục, vụng về,
  • / ´pʌkiʃ /, tính từ, tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, impish , mischievous , mysterious , naughty , playful , wicked
  • / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • / ˈrʌbɪʃ /, Danh từ: vật bỏ đi, rác rưởi, bã, phần vứt đi, vật vô giá trị, người vô giá trị, Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền,...
  • / 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám,
  • / 'pʌblik /, Tính từ: chung, công, công cộng, công khai, Danh từ: công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public house,
  • / 'pʌniʃ /, Ngoại động từ: phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái), (thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong...
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh từ: ( polish) tiếng ba lan, nước bóng, nước láng; việc đánh bóng,...
  • / ´pju:bis /, Danh từ, số nhiều .pubes: (giải phẫu) xương mu,
  • công chánh, công trình công cộng, tài khoản công bố (của công ty),
  • giá bìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top