Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youth” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên, Từ...
  • thị trường thanh thiếu niên,
  • Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông nam nước mỹ, gió nam, Tính từ: ( south) ở trong phía...
  • / ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng,
  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
"
  • Danh từ: nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên,
  • Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh,
  • hô hấp mồm kế mồm,
  • miệng nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
  • miệng lò thổi,
  • cửa tâm ghi,
  • Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • miệng sông, cửa sông,
  • Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly wind, gió đông nam
  • tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó từ: về phía tây nam, từ hướng...
  • Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind, gió tây nam, travel in a south-westerly...
  • Tính từ: về miền tây nam, từ miền tây nam, ở trong miền tây nam,
  • Tính từ: cực tây nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top