Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ (1.712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.712 Kết quả)

  • ngôn ngữ lập trình (tin học),
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • điều khiển theo chương trình,
  • bó chương trình, gói chương trình ứng dụng tin học,
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
  • ngôn ngữ lập trình (tin học),
  • ngôn ngữ thiết kế chương trình,
"
  • chương trình dịch ngôn ngữ,
  • chương trình ngôn ngữ điều khiển,
  • chương trình xử lý ngôn ngữ,
  • chương trình ngôn ngữ máy,
  • chương trình chuyển giữ,
  • chương trình khoan và chống ống,
  • ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển,
  • ngôn ngữ lập trình a,
  • ngôn ngữ thiết kế chương trình,
  • ngôn ngữ định hướng chương trình,
  • ngôn ngữ thiết kế chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top