Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ (1.712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.712 Kết quả)

  • ngôn ngữ lập trình a,
  • ngôn ngữ chương trình người sử dụng,
  • vi điện tử,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • Danh từ: Đêxigam,
  • thế hệ tôi,
  • ăn theo,
  • / ˈlæŋgwɪdʒ /, Danh từ: tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, Cấu trúc từ: to speak the same language as someone, Kỹ...
  • / ´prougræm /, như programme, Xây dựng: chương trình, Cơ - Điện tử: chương trình, (v) lập trình, chương trình hóa, Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
  • thực thể ánh xạ,
  • / ´tʌtʃmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cây bóng nước,
  • / fə´getmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cỏ lưu ly,
  • Thành Ngữ:, you're telling me !, (thông tục) tôi hoàn toàn đồng ý với anh!
  • / ´ri:tʃmi´daun /, tính từ, (từ lóng) may sẵn (quần áo), danh từ, (từ lóng) quần áo may sẵn,
  • cầu nối hội nghị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top