- Từ điển Anh - Việt
Strict
Mục lục |
/strikt/
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt
Chính xác, đúng
Hoàn toàn; tuyệt đối
Chuyên ngành
Toán & tin
chính xác, đúng
Kỹ thuật chung
chặt chẽ, ngặt
chính xác
nghiêm ngặt
ngặt
- strict convexity
- tính lồi ngặt
- strict implication
- phép tất suy ngặt
- strict inequality
- bất đẳng thức ngặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , dead set , disciplinary , dour , draconian * , exacting , firm , forbidding , grim , hard , hard-boiled * , harsh , iron-fisted , no-nonsense * , oppressive , picky , prudish , punctilious , puritanical , rigid , rigorous , scrupulous , set , severe , square , stern , stickling , straight , strait-laced * , stringent , stuffy * , tough , unpermissive , unsparing , uptight * , close , complete , exact , faithful , just , meticulous , particular , perfect , precise , religious , right , total , true , undistorted , utter , veracious , veridical , full , demanding , unyielding , uncompromising , absolute , accurate , adamant , ascetic , authoritarian , cenobitic , confining , conscientious , draconian , inclement , inexorable , inflexible , inquisitorial , intransigent , ironclad , narrow , obdurate , onerous , orthodox , pharisaical , restricting , rhadamanthine , rigoristic , ruthless , sabbatarian , stark , stiff , straitlaced , tense , tight , tyrannical , undeviating , upright
Từ trái nghĩa
adjective
- amenable , easy-going , flexible , lenient , tolerant , tractable , yielding , inaccurate , indefinite , uncertain , indulgent , lax , remiss
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strict adherence to the contract
sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng, -
Strict convexity
tính lồi ngặt, -
Strict cost price
giá thành đích xác, -
Strict deadline
hạn chót, -
Strict implication
phép tất suy ngặt, -
Strict inequality
bất đẳng thức ngặt, -
Strict liability
trách nhiệm bồi thường nghiêm ngặt, trách nhiệm nghiêm ngặt, trách nhiệm tuyệt đối, theory of strict liability, thuyết trách... -
Strict on line
đường thắt, -
Strict strict
chính xác, đúng, -
Strict time limit
thời hạn chính xác, -
Striction
sự thắt, -
Strictly
Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited,... -
Strictly confidential
bí mật tuyệt đối, tuyệt mật, tuyệt mật, bí mật tuyệt đối, -
Strictly convex
lồi ngặt, -
Strictly cyclic module
môđun cyclic ngặt, -
Strictly decreasing sequence
dãy số giảm, -
Strictly determined game
trò chơi xác định, -
Strictly increasing sequence
dãy số tăng, -
Strictly monotone
đơn điệu ngặt, -
Strictly non-blocking network
mạng thực sự không bị chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.