Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Undershirt pt jiba o ” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều pts: ( pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể, ( pt) (viết tắt) của part phần, ( số nhiều) (viết...
  • / ´ʌndə¸ʃə:t /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) vest,
  • / ´ʌndə¸skə:t /, Danh từ: váy trong,
  • / ou /, Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes: mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng anh, hình o, hình tròn, Thán từ: (như) oh (sau o không có dấu...
"
  • Danh từ: tàu phóng ngư lôi tuần tiễu,
  • Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi, (viết tắt) của on, i dreamt of it o'nights, tôi mơ thấy điều đó ban đêm
  • máy biến áp xung,
  • loại tải tin,
  • thịt mông hầm,
  • (viết tắt) của ( .care .of): nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
  • đâu tiên, nguyên,
  • ma trận điểm,
  • từ quang,
  • / ou-ring /, vòng chống thấm, vòng chữ o,
  • vòng đệm cao su tròn,
  • ngưng kết o,
  • kháng nguyên o,
  • như oyes,
  • tùy chọn,
  • p/o : viết tắt của từ purchase order :hóa đơn do bên bán cung cấp cho bên mua, bao gồm các thông tin về chủng loại hàng ,giá cả ,số lượng hàng mà bên bán sẽ cung cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top