Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Affiche” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • tổng đài gọi đường dài, văn phòng gọi đường dài, trạm điện thoại liên tỉnh,
"
  • phòng đánh máy,
  • Danh từ: phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân,
  • phép cộng tuyến afin,
  • cấu trúc affin, cấu trúc afin,
  • sổ điện thoại, số điện thoại,
  • phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • Danh từ: bộ hình ( anh),
  • phòng can vẽ, phòng thiết kế, phòng vẽ, phòng vẽ thiết kế, phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp), phòng vẽ,
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • Danh từ: bộ ngoại giao, Kinh tế: bộ ngoại giao,
  • giới thiệu việc làm, phòng tìm việc làm, sở giới thiệu việc làm,
  • / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • công sở, chức vụ công,
  • Danh từ: toà án dị giáo (do giáo hội thiên chúa la mã lập ra hồi (thế kỷ) 15),
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
  • lập văn phòng,
  • trang trí làm đẹp văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top