Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asleep on job” Tìm theo Từ (3.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.096 Kết quả)

  • thực địa [tại thực địa],
  • tại thực địa, tại hiện trường,
"
  • / ə'sli:p /, Tính từ: ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • phòng thí nghiệm hiện trường, phòng thí nghiệm hiện trường,
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • việc kèm cặp tại chỗ, việc đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng tại chức, đào tạo tại chỗ, đào tạo tại chức, đào tạo tại chức,
  • lắp ráp tại chỗ (làm),
  • săn việc trực tuyến, tìm việc trực tuyến,
  • / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình...
  • Thành Ngữ:, to sleep on ; to sleep upon ; to sleep over, gác đến ngày mai
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • trọng lượng trên mũi khoan,
  • việc cứu kẹt (khoan),
  • công việc khẩn, công việc ưu tiên, công việc ưu tiên cao, nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • dưỡng hộ tại công trường [được dưỡng hộ tại công trường],
  • hoạt động công việc,
  • sự xin việc, sự xin việc làm,
  • cần người, giao việc, phân công, phân phối công việc, sự phân công, sự phân công tác, tuyển dụng nhân viên,
  • sự bắt đầu công việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top