Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asleep on job” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.856) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tính từ vị ngữ ( tính từ chỉ dùng theo sau be.., thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep'),
  • / di´fʌηkt /, Tính từ: chết, quá cố, không còn tồn tại nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asleep...
  • Idioms: to be sound asleep, ngủ mê
  • Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
"
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • / ¸ouvə´sli:p /, Động từ .overslept: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, sleep in
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • Thành Ngữ:, put ( an animal ) to sleep, chủ tâm giết (một con vật)
  • / ´bed¸roul /, Danh từ: như sleeping-bag,
  • sự ngừng lại giữa chừng, Danh từ: sự ngừng lại giữa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, the sleeping of...
  • Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ
  • / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ đồng nghĩa: adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping
  • Thành Ngữ:, a sleepless night, đêm thức trắng, đêm không ngủ
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top