Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asudden” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • bổ đôi,
  • sự co đột ngột của tiết diện ngang,
  • Thành Ngữ:, all of a sudden, bất thình lình; một cách bất ngờ
  • sự gãy dốc, sự tụt dốc,
  • sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy),
  • Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart
  • sự thay đổi đột ngột hướng gió,
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top