Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bày” Tìm theo Từ (1.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.436 Kết quả)

  • sự mua tùy hứng,
"
  • / 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
  • Thành Ngữ:, fly boy, người lái máy bay
  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • / ´peipə¸bɔ:i /, danh từ, em bé bán báo (bé trai),
  • Danh từ: nơi đỗ xe, ô tô đỗ xe, ô đỗ xe,
  • / ´poust¸bɔi /, danh từ, người đưa thư, xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) postilion,
  • buồng trước cửa âu, đoạn sông thượng lưu, vũng tàu trước cảng, âu thông thuyền phía trên, nước thượng lưu, nước thượng nguồn,
  • sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi,
  • lock chamber,
  • bay giá từ,
  • giá treo,
  • đứa trẻ sai vặt,
  • Danh từ: con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ,
  • cậu bé phục vụ trên tàu thuỷ, Danh từ: cậu bé phục vụ trên tàu thủy,
  • khoang tiện dụng, lỗ đặt ống thoát nước (chứa sẵn),
  • đơn nguyên dãy, đơn nguyên điển hình, đơn nguyên tiêu chuẩn,
  • hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam trong dòng chảy mặt, có hàm lượng sắt dư cao.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top