Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bày” Tìm theo Từ (1.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.436 Kết quả)

  • nhịp vòm,
  • Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • trẻ dacá sấu,
  • thành ngữ, barrow boy, người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố
  • đơn nguyên chính (nhà), nhịp chính (nhà), gian chính (nhà),
"
  • khối đơn nguyên (nhà),
  • bulông bệ móng, đinh ốc bệ móng,
  • Danh từ: một loại huệ tây,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ,
  • nhận tiền gửi,
  • khoang ổ đĩa,
  • ngăn, khoang động cơ,
  • ngăn ở thiết bị, ống thiết bị,
  • Danh từ: học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi,
  • bể trước, buồng trước, bể áp lực,
  • nửa đơn nguyên,
  • Danh từ: em bé rửa dao,
  • tẩy chay mua,
  • Nghĩa chuyên ngành: nhân viên tạp vụ văn phòng, nhân viên chạy giấy ở cơ quan, viên tùy phái, Từ đồng nghĩa: noun, boy friday , copyboy , errand boy , gofer...
  • sân quay máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top