Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be applicable to” Tìm theo Từ (11.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.999 Kết quả)

  • Tính từ: có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp, Toán & tin: áp dụng được, thích dụng, trải...
  • Idioms: to be applicable to sth, hợp với cái gì
  • / in´æplikəbl /, Tính từ: không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng, không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • không áp dụng, not applicable (n/a), không áp dụng được
"
  • luật áp dụng,
  • mặt trải được,
  • / ´eksplikəbl /, Tính từ: có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • luật áp dụng,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • quy tắc luật thích hợp,
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top