Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CRA” Tìm theo Từ (837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (837 Kết quả)

  • nhịp toa xe,
  • hệ thống âm thanh xe,
  • toa xe chở ba-lát,
  • toa xe có mui,
  • toa xe chở cần cẩu,
  • toa xe khách,
  • tấm che xe,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • Địa chất: sự trao đổi goòng,
"
  • công-ten-nơ chở xe,
  • sự cấp liệu bằng goòng nhỏ,
  • phà đường sắt, phà chở xe,
  • Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ lái xe,
  • loại xe ôtô gia đình,
  • cua mỡ,
  • sàn móc hậu chuyên chở, toa xe mặt bằng, ôtô tải kiểu sàn, toa sàn, toa trần,
  • toa xe có sàn, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat),
  • trạm đếm xe di dộng,
  • xe bám,
  • ôtô xi téc chở dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top