Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conduire” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • ống dẫn nước thải, ống tháo nước, ống thoát nước, ống tiêu nước,
  • ống dẫn phụ,
  • ống dẫn khía ren,
  • đường ống bơm nước, đường ống dẫn nước bơm,
  • ống, ống dẫn và ống tạo lỗ,
  • dây dẫn kim loại mềm,
  • ống một đơn nguyên, ống một phân đoạn,
  • đường ống ga nghèo, đường ống khó loãng,
  • đường ống dẫn dung dịch loãng,
  • dòng kênh kín,
  • ống khuỷu,
"
  • hệ hai ống gió, hệ ống gió đúp,
  • dàn ngưng có cánh, giàn ngưng có cánh,
  • ống dẫn cao áp,
  • ống ga nóng, ống hơi nóng,
  • ống dẫn trao đổi nhiệt,
  • đường ống khí giàu, đường ống khí giàu (hàm lượng cao), đường ống khí hàm lượng cao,
  • đường ống chất lỏng giàu, đường ống dung dịch đậm đặc, đường ống lỏng giầu,
  • đường ống dẫn vòng,
  • ống đẩy (môi chất lạnh), ống đẩy môi chất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top