Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Divine spark” Tìm theo Từ (1.723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.723 Kết quả)

  • bộ xóa tia lửa điện, bộ triệt tia lửa điện,
  • / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ( (thường) phủ định)...
  • hồ quang reo,
  • tụ đánh lửa, tụ dập tia lửa,
  • buồng triệt lửa, buồng tia lửa điện, buông tia lửa,
  • dòng qua bougie,
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
  • hồ quang nối tắt,
"
  • chấu bugi,
  • bộ dập tia lửa, bộ triệt tia lửa,
  • đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • nguồn tia lửa điện,
  • phổ tia điện, phổ tia lửa,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại máy tính được sản xuất bởi hãng sun microsystem,
  • Danh từ: quái vật,
  • / spæηk /, Danh từ: cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông), Ngoại động từ: phát, đánh (vào đít), thúc, giục (bằng cách phát...
  • / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia lửa (kỹ thuật hàn điện),
  • / ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động,
  • như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • sự điều chỉnh tia lửa (bugi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top