Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Double-take” Tìm theo Từ (3.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.365 Kết quả)

  • tiền thuế thu được,
  • / ´dʌbl´di:lə /, danh từ, kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt,
  • / ´dʌbl´di:liη /, Danh từ: trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, Tính từ: hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt, Kinh tế:...
  • Danh từ: tàu thuỷ hai boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh, bánh có hai lớp nhân, tàu thuỷ hai...
  • Nội động từ: bắt nhả máy hai lần ( ô-tô), nhả số kép,
  • Danh từ: ( hóa học) phân hủy phức tạp,
  • hai lưỡi, hai mỏ, hai rãnh,
"
  • / ´dʌbl¸edʒd /, Tính từ: hai lưỡi (dao...), (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...), Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ & phó từ: hết sức nhanh, rất nhanh, theo tốc độ bước chạy đều, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • cách dòng,
  • / ¸dʌbl´stɔp /, ngoại động từ, kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông),
  • hình chữ i,
  • chương trình double space, hàng kép,
  • thép hình chữ t,
  • phần cứng kép,
  • xe lửa hai đầu máy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa hai đầu máy, hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn...
  • hai đầu (động lực) kéo,
  • Tính từ: (ngành in) cách dòng đôi,
  • Tính từ: hai nghĩa; hai ý (câu, lời),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top