Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EGP” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
  • van hồi lưu khí thải, van tuần hoàn khí thải,
  • / ´eg¸bi:tə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng, cái đánh trứng,
  • Danh từ: màng trứng,
  • Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
  • Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng,
  • khay đựng trứng,
  • chất béo trứng,
  • parafin bảo quản trứng,
  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • trứng kết phôi,
"
  • trứng bảo quản lạnh,
  • trứng phân cắt không hoàn toàn,
  • Danh từ: trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ), (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...), tiền...
  • trứng không tươi,
  • Danh từ: siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động (như) một lương...
  • nghĩa đen: trứng thối, nghĩa bóng: kẻ xấu, thành viên bất hảo, kẻ phá hoại tổ chức/ làm hại người khác., bad egg
  • trứng dập, trứng vỡ,
  • Danh từ: lòng trắng trứng, anbumin trứng, lòng trắng trứng,
  • thạch lòng trắng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top