Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repartee” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ¸repa:´ti: /, Danh từ: sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be good...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng nghĩa: noun, exile , expatriate , expellee
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
  • / di'pɑ:tid /, Tính từ: trong quá khứ; đã qua, Đã chết; quá cố, Danh từ: the departed những người đã mất, những người quá cố, Từ...
  • / di'pɑ:tə /, Danh từ: người ra đi, người khởi hành,
  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top