Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scale” Tìm theo Từ (1.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.075 Kết quả)

  • thang địa tầng,
  • thang đo nhiều nấc,
  • cân vựa,
  • cặn chảo, cân đĩa,
  • thang giá, thang kéo,
"
  • thang biểu phân loại (cho điểm), thang đánh giá,
  • tỷ lệ đo vẽ địa hình,
  • cân di động,
  • thang nhiệt động (lực),
  • Danh từ: cái cân đĩa, cân có mặt số,
  • đĩa cân,
  • vảy parafin,
  • / skeə(r) /, Danh từ: sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, tin báo động,
  • / skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi, Ngoại...
  • / ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ khí & công trình: búa tróc, búa tróc cặn, Toán...
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • / sweil /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém, Nội động từ: chảy ra (nến), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • cân roberval, cân robecvan,
  • thang chia độ, thước chia độ,
  • thước tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top