Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn there” Tìm theo Từ (590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (590 Kết quả)

  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • gạch ba phần tư,
  • như thrice,
  • chồng ba cái một, Tính từ: chồng ba cái một,
  • ba dạng, ba ký hiệu, ba kiểu, ba màu (tín hiệu),
"
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
  • có ba cánh,
  • / ´θri:¸hændid /, tính từ, (có) ba tay, có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu),
  • đường có hai, ba, bốn phần xe chạy riêng biệt,
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • / ´θri:dai¸menʃənəl /, Tính từ: có ba chiều (dài, rộng và sâu), Cơ - Điện tử: (adj) ba chiều, (thuộc) không gian, Toán &...
  • Tính từ: rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh,
  • ba súng phóng,
  • (adj) ba mấu, ba chỏm cặp, ba vấu,
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • thành phần [có ba thành phần],
  • có ba thành phần,
  • như three-dimensional,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top