Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arrowy” Tìm theo Từ (393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (393 Kết quả)

  • / ´færou /, Danh từ: sự đẻ (lợn), lứa (lợn), Động từ: Đẻ (lợn), Kinh tế: đẻ, sự đẻ, 10 at one farrow, một lứa...
  • Danh từ: Đầu mũi tên,
  • nút hình mũi tên,
  • phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
  • toán tử mũi tên,
  • kiểu mũi tên,
  • chốt chặn thước cuộn,
  • mũi tên hướng lên,
  • máy khoan dẹt, máy khoan dẹt,
"
  • mũi tên chỉ trái,
  • bỏ mũi tên đi,
  • mũi tên hướng xuống, mũi tên chỉ xuống,
  • mũi tên ghi kích thước (trên bản vẽ) đầu mũi tên,
  • như hình mũi tên,
  • Danh từ: mũi tên đầu bốn cạnh,
  • tên bắn đầu có lửa,
  • mũi tên chỉ phương bắc,
  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • mũi tên chỉ hướng, mũi tên chỉ hướng,
  • Danh từ: mũi tên bằng đá lửa, (địa lý,địa chất) con tên đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top