Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aslant” Tìm theo Từ (972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (972 Kết quả)

  • / ´pla:nt¸laus /, danh từ, rệp cây,
  • phân ly theo dây chuyền,
  • người thiết đặt xưởng,
  • khí cụ đo ở xuởng,
  • sự vận hành của thiết bị máy móc,
  • sổ đăng ký tài sản công xưởng,
  • độc tố thực vật,
  • trạm khí nén,
  • thiết bị bơm, máy bơm,
  • trạm lọc trong (nước),
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ,
  • nhà máy thủy điện, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện (bơm) tích năng, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện tích năng
  • nhà máy địa nhiệt,
  • / 'aisplɑ:nt /, danh từ, (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh (như) giọt băng),
  • nhà máy công nghiệp,
  • thiết bị tái hợp,
  • hệ (thống) lạnh, trạm lạnh, hệ thống lạnh, máy kết đông, máy làm lạnh, máy lạnh, thiết bị làm nguội, thiết bị làm lạnh, carbon dioxide refrigerating plant [system], hệ thống lạnh dùng co2, compression refrigerating...
  • thiết bị cơ động,
  • thiết bị ngâm chiết,
  • nhà máy ô tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top