Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleavage” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • mất mát do rò, tổn hao do rò rỉ, kẽ hở,
  • tổn thất rò lọt, tổn thất thẩm thấu,
"
  • máy đo độ rò,
  • mặt thấm, mặt phẳng thấm, mặt phẳng tấm,
  • bức xạ rò, bức xạ rò rỉ, bức xạ rò,
  • nước rò, nước thấm rò, nước rò rỉ, nước thấm, nước rò, leakage water pump, máy bơm nước rò rỉ
  • gỗ chẻ được,
  • nhú hình đài,
  • rò rỉ qua bệ,
  • rò rỉ qua thân,
  • rò điện môi,
  • chống rò rỉ,
  • bản kê thất thoát, bản kê tổn thất do rò rỉ,
  • vùng rò rỉ,
  • bộ phát hiện rò, bộ phát hiện chỗ rò,
  • phạm vi rò, trường tạp tán, trường rò, trường rò,
  • từ thông lạc, thông lượng nơtron rò, thông lượng rò, từ thông (rò), từ thông rò, luồng rò, dòng rò,
  • ống bị rò rỉ, ống không kín,
  • công suất rò,
  • thí nghiệm chống rò, thử độ rò, sự thử chỗ rò, sự thử độ chảy rò, sự thử độ kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top