Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleavage” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / ´kli:vəbl /, Tính từ: có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra, Toán & tin: chia ra được, tách ra được, Kỹ...
  • góc thớ chẻ,
  • / ´li:kidʒ /, Danh từ: sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật...
"
  • mặt phẳng cát khai, mặt phẳng thớ chẻ, mặt phẳng thớ chẻ,
  • thớ chẻ giả,
  • / kli:v /, Ngoại động từ: chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, Nội động từ: chẻ, bổ, tách ra, Nội...
  • / ´lævidʒ /, Danh từ: sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể, Kỹ thuật chung: thụt rửa,
  • độ rò cho phép,
  • sự chảy rò, sự rò điện nối đất, dòng rò vào đất, sự cố chạm đất, sự rò điện qua đất,
  • thất thoát điện,
  • độ rò hạt,
  • hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số rò,
  • điện dẫn đường rò,
  • dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current, dòng điện rò xuống đất, ground leakage current, dòng điện rò xuống đất, junction...
  • vận tốc rò, vận tốc rò,
  • rò rỉ ở bề mặt, rò bề mặt (chất cách điện),
  • sự phát hiện chỗ rò,
  • bộ chỉ báo rò, cái chỉ độ dò rỉ, cái chỉ báo rò rỉ,
  • điện cảm rò,
  • sự mất mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top