Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crutch” Tìm theo Từ (593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (593 Kết quả)

  • khớp bánh cóc hình côn,
  • khớp ly hợp vành bung,
  • phần cố định (khớp nối),
  • chĩa nhả ly hợp,
"
  • bộ ly kết nhiều đĩa, bộ ly kết đa đĩa,
  • khớp trục ma sát nhiều đĩa côn,
  • khoá cứng ly hợp,
  • khớp vấu trượt,
  • rà ly hợp,
  • khớp ly hợp cam xoắn, khớp ly hợp vấu xoắn,
  • ly hợp 2 đĩa,
  • khớp hai mối răng,
  • bộ điều chỉnh tự động hệ thống ly hợp, a mechanism designed to automatically remove any play from a clutch cable system.
  • đĩa ly hợp khô,
  • ly hợp ma sát điện từ,
  • vít giới hạn làm bàn đạp ly hợp, ốc cản bàn đạp ly kết, ốc cản bàn ly đạp,
  • khoảng hẫng bàn đạp li hợp,
  • cữ chặn nhả khớp, ổ có cữ nhả khớp,
  • ly hợp loại lò xo cuộn,
  • li hợp bán tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top