Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fleet” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)
  • Thành Ngữ:, to have an itchy feet, muốn được đi cho biết đó biết đây
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
  • Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
  • Thành Ngữ:, to alight on one's feet, đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
  • Thành Ngữ:, to land on one's feet, hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
  • lượng cấp thực trong một thời gian cụ thể,
"
  • Thành Ngữ:, to have two left feet, vụng về quá sức tưởng tượng
  • Thành Ngữ:, to put one's feet up, nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • Thành Ngữ:, to walk somebody off his feet, (thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
  • Thành Ngữ:, to rush sb off his feet, bắt làm việc đến kiệt sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top