Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn free” Tìm theo Từ (1.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.179 Kết quả)

  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền thuê, occupy rooms rent-free, ở các căn phòng không mất tiền thuê
  • / ´twist¸fri: /, tính từ, không xoắn; không xoáy,
  • thảnh thơi,
  • phí nhận trả,
  • / ´ɛə¸fri: /, Kỹ thuật chung: chân không, không có không khí,
  • không lóa, không chói,
  • không phân bố,
  • không cacbon,
"
  • ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh,...
  • cho không, cho không, miễn phí,
  • Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên!
  • danh từ, người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù,
  • Danh từ: chủ nghĩa tự do yêu đương,
  • bữa ăn không mất tiền, được ăn không,
  • Thành Ngữ: chuyển động tự do, free motion, xọc xạch; rơ (máy)
  • chuyển động chạy không, chuyển động tự do,
  • chủ tàu không chịu phí dỡ hàng, miễn phí dỡ,
  • đường di động tự do, quãng đường tự do,
  • cột đứng lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top