Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn free” Tìm theo Từ (1.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.179 Kết quả)

  • Tính từ: ( scotland) không phải trả tiền phòng,
  • / ´poust´fri: /, tính từ & phó từ, miễn phí bưu điện; (về giá) bao gồm cả phí bưu điện,
  • nhả tự do,
  • dùng thử miễn phí,
  • / ´ə:θ¸fri: /, Điện: không tiếp đất, Kỹ thuật chung: không nối đất,
  • không có lỗi,
  • không nhấp nháy,
  • / ¸fri:´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng,
  • / ¸fri:´ha:tid /, tính từ, thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở, rộng lượng,
  • / ´fri:¸loudə /, danh từ, kẻ ăn bám, người ăn chực,
  • / ´fri:¸reindʒ /, Kinh tế: chăn thả, nuôi thả,
  • Tính từ: không có giá đỡ, độc lập,
  • Danh từ: người độc lập tư tưởng,
  • Danh từ: người chủ trương mậu dịch tự do,
  • / ´fri:¸wi:l /, danh từ, cái líp (xe đạp), nội động từ, thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc,
  • liên kết tự do,
  • Danh từ: thị trường tự do, Kinh tế: thị trường tự do, free market (exchange) rate, hối suất ở thị trường tự do, free market price, giá ở thị trường...
  • sự biến chất tự do,
  • di động tự do, độ động toàn phân, độ động tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top